--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quí vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quí vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quí vật
+ noun
valuable thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quí vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quí vật"
:
quái vật
quí vật
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
quí vật
:
valuable thing
+
untruth
:
điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai
+
bát trân
:
Eight precious dishes
+
lùi
:
step backwardslùi hai bước rồi tiến lên ba bướcTo Step backwards two steps
+
news-film
:
phim thời sự